Có 2 kết quả:

雷亚尔 léi yà ěr ㄌㄟˊ ㄧㄚˋ ㄦˇ雷亞爾 léi yà ěr ㄌㄟˊ ㄧㄚˋ ㄦˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

real (Brazilian currency) (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

real (Brazilian currency) (loanword)

Bình luận 0