Có 2 kết quả:
雷亚尔 léi yà ěr ㄌㄟˊ ㄧㄚˋ ㄦˇ • 雷亞爾 léi yà ěr ㄌㄟˊ ㄧㄚˋ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
real (Brazilian currency) (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
real (Brazilian currency) (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0